Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngày vía
  2. ngày vọng
  3. ngày vui
  4. ngày xanh
  5. ngày xấu
  6. ngày xửa ngày xưa
  7. ngày xuân
  8. ngày xưa
  9. ngách
  10. ngái
  11. ngái ngủ
  12. ngám
  13. ngán
  14. ngán nỗi
  15. ngán ngẩm
  16. ngáng
  17. ngáo
  18. ngáo ộp
  19. ngáp
  20. ngáp gió

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngái

  • Hispid fig
  • Having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not quite fully cured...)
    • Chè này vị còn ngái: This tea tastes not quite fully cured
    • Thuốc chưa ủ kỹ, hút còn ngái: Tobacco which is still green and has not quite the right taste
    • Ngai ngái. (láy, ý giảm)