Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngày vui
  2. ngày xanh
  3. ngày xấu
  4. ngày xửa ngày xưa
  5. ngày xuân
  6. ngày xưa
  7. ngách
  8. ngái
  9. ngái ngủ
  10. ngám
  11. ngán
  12. ngán nỗi
  13. ngán ngẩm
  14. ngáng
  15. ngáo
  16. ngáo ộp
  17. ngáp
  18. ngáp gió
  19. ngáp ngủ
  20. ngát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngám

  • (ít dùng) To fit, to be just right
    • Số tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm.: The expenditure was about equal to the savings
    • Ngam ngám (láy, ý giảm): To nearly fit, to be about right