| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ngái  - Having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not quite fully cured...)
- Chè này vị còn ngái: This tea tastes not quite fully cured
- Thuốc chưa ủ kỹ, hút còn ngái: Tobacco which is still green and has not quite the right taste
- Ngai ngái. (láy, ý giảm)
|
|