Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngòn
  2. ngòn ngọt
  3. ngòng
  4. ngòng ngoèo
  5. ngó
  6. ngó ngàng
  7. ngó ngoáy
  8. ngóc
  9. ngóc đầu
  10. ngóc ngách
  11. ngóe
  12. ngói
  13. ngói âm dương
  14. ngói ống
  15. ngói bò
  16. ngói chiếu
  17. ngói móc
  18. ngói mấu
  19. ngói nóc
  20. ngóm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngóc ngách

  • Narrow and out-of-the-way road
    • Biết hết ngóc ngách của một địa phương: To know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)