Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngòi nổ
  2. ngòi viết
  3. ngòm
  4. ngòn
  5. ngòn ngọt
  6. ngòng
  7. ngòng ngoèo
  8. ngó
  9. ngó ngàng
  10. ngó ngoáy
  11. ngóc
  12. ngóc đầu
  13. ngóc ngách
  14. ngóe
  15. ngói
  16. ngói âm dương
  17. ngói ống
  18. ngói bò
  19. ngói chiếu
  20. ngói móc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngó ngoáy

  • Scrape round (in something hollow)
    • Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra
  • Don't scrape round in that hole in the wall and enlarge it