Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngôn từ
  2. ngông
  3. ngông cuồng
  4. ngông nghênh
  5. ngù
  6. ngù ngờ
  7. ngùi ngùi
  8. ngú ngớ
  9. ngúng nguẩy
  10. ngút
  11. ngút ngàn
  12. ngút trời
  13. ngạc
  14. ngạc ngư
  15. ngạc nhiên
  16. ngạch
  17. ngạch bậc
  18. ngạch trật
  19. ngại
  20. ngại khó

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngút

  • Rise high, curl upwards.
  • (of flames, smoke) rise profusely