Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngôn ngữ tự nhiên
  2. ngôn ngữ văn học
  3. ngôn ngổn
  4. ngôn từ
  5. ngông
  6. ngông cuồng
  7. ngông nghênh
  8. ngù
  9. ngù ngờ
  10. ngùi ngùi
  11. ngú ngớ
  12. ngúng nguẩy
  13. ngút
  14. ngút ngàn
  15. ngút trời
  16. ngạc
  17. ngạc ngư
  18. ngạc nhiên
  19. ngạch
  20. ngạch bậc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngùi ngùi

  • Moved to tears; be touched/moved