Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngùi ngùi
  2. ngú ngớ
  3. ngúng nguẩy
  4. ngút
  5. ngút ngàn
  6. ngút trời
  7. ngạc
  8. ngạc ngư
  9. ngạc nhiên
  10. ngạch
  11. ngạch bậc
  12. ngạch trật
  13. ngại
  14. ngại khó
  15. ngại ngùng
  16. ngại ngần
  17. ngạn
  18. ngạn ngữ
  19. ngạnh
  20. ngạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngạch

  • Threshold (of a door)
  • Scale (of taxes...)
    • Ngạch thuế hải quan: A scale of custom duties
    • Ngạch công chức: A scale of different ranks and grades of civil servants, a personnel classifacation scale
    • Ngạch lương: A scale of salaries, a scale of wages