Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. người vượn
  2. người xưa
  3. người yêu
  4. ngường ngượng
  5. ngưỡng
  6. ngưỡng cửa
  7. ngưỡng mộ
  8. ngưỡng thiên
  9. ngưỡng vọng
  10. ngược
  11. ngược đãi
  12. ngược đời
  13. ngược chiều
  14. ngược dòng
  15. ngược lại
  16. ngược mắt
  17. ngược ngạo
  18. ngược xuôi
  19. ngượng
  20. ngượng mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngược

  • Upside down
    • Bức tranh treo ngược: a picture hung upside down
  • Against (the wind, the tide), windward
    • Xe chạy ngược gió: The car ran windward
  • Contrary, opposite
    • Chiều ngược: The opposite direction
    • Go up to the highlands, go upstream: Ngược Lạng Sơn To go up to: Langson
    • Ngược Yên Bái: To go up [stream] to Yenbai