Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngưỡng mộ
  2. ngưỡng thiên
  3. ngưỡng vọng
  4. ngược
  5. ngược đãi
  6. ngược đời
  7. ngược chiều
  8. ngược dòng
  9. ngược lại
  10. ngược mắt
  11. ngược ngạo
  12. ngược xuôi
  13. ngượng
  14. ngượng mặt
  15. ngượng mồm
  16. ngượng ngùng
  17. ngượng ngập
  18. ngượng nghịu
  19. ngượng ngượng
  20. ngước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngược mắt

  • Unsightly
    • Giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt: Those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly