Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngược mắt
  2. ngược ngạo
  3. ngược xuôi
  4. ngượng
  5. ngượng mặt
  6. ngượng mồm
  7. ngượng ngùng
  8. ngượng ngập
  9. ngượng nghịu
  10. ngượng ngượng
  11. ngước
  12. ngưng
  13. ngưng đọng
  14. ngưng hơi
  15. ngưng kết
  16. ngưng tụ
  17. ngưng trệ
  18. ngưu
  19. ngưu đậu
  20. ngưu bàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngượng ngượng

  • a bit shy; a bit uneasy
  • not accustomed to