Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngạch
  2. ngạch bậc
  3. ngạch trật
  4. ngại
  5. ngại khó
  6. ngại ngùng
  7. ngại ngần
  8. ngạn
  9. ngạn ngữ
  10. ngạnh
  11. ngạo
  12. ngạo đời
  13. ngạo mạn
  14. ngạo nghễ
  15. ngạo ngược
  16. ngạt
  17. ngạt hơi
  18. ngạt mũi
  19. ngạt ngào
  20. ngạt thở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngạnh

noun

  • barb
    • tên có ngạnh: barbed arrow