Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngạn ngữ
  2. ngạnh
  3. ngạo
  4. ngạo đời
  5. ngạo mạn
  6. ngạo nghễ
  7. ngạo ngược
  8. ngạt
  9. ngạt hơi
  10. ngạt mũi
  11. ngạt ngào
  12. ngạt thở
  13. ngả
  14. ngả lưng
  15. ngả mũ
  16. ngả ngốn
  17. ngả ngớn
  18. ngả nghiêng
  19. ngả vạ
  20. ngải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngạt mũi

  • Stuffy
    • Bị cảm nên ngạt mũi: To feel stuffy from a cold
    • Chứng ngạt mũi: Stuffles