Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngắn ngủi
  2. ngắn ngủn
  3. ngắt
  4. ngắt điện
  5. ngắt lời
  6. ngắt mạch
  7. ngắt quãng
  8. ngằn ngặt
  9. ngẳng
  10. ngẳng nghiu
  11. ngặt
  12. ngặt ngõng
  13. ngặt nghèo
  14. ngặt nghẹo
  15. ngặt nghẽo
  16. ngặt vì
  17. ngọ
  18. ngọ báo
  19. ngọ môn
  20. ngọ ngoạy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngẳng nghiu

  • Lanky
    • Thằng bé ngẳng nghiu: A lanky boy
  • Scaggy, scraggy, scrawny
    • Đất bạc màu, cây cối ngẳng nghiu: The vegetation is scraggy on that bit of exhausted land