Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngặt
  2. ngặt ngõng
  3. ngặt nghèo
  4. ngặt nghẹo
  5. ngặt nghẽo
  6. ngặt vì
  7. ngọ
  8. ngọ báo
  9. ngọ môn
  10. ngọ ngoạy
  11. ngọc
  12. ngọc đường
  13. ngọc bích
  14. ngọc bội
  15. ngọc chỉ
  16. ngọc chiếu
  17. ngọc diện
  18. ngọc hành
  19. ngọc hoàng
  20. ngọc lan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngọ ngoạy

  • Wriggle, spuirm
    • Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy: The snake had its head crushed but was still wriggling