Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngộ độc
  2. ngộ biến
  3. ngộ biến tùng quyền
  4. ngộ cảm
  5. ngộ gió
  6. ngộ hội
  7. ngộ nạn
  8. ngộ nghĩnh
  9. ngộ nhận
  10. ngộ nhỡ
  11. ngộ sát
  12. ngộc nghệch
  13. ngộn
  14. ngộp
  15. ngột
  16. ngột ngạt
  17. ngăm
  18. ngăm ngăm
  19. ngăn
  20. ngăn đón

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngộ nhỡ

  • In case
    • Cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về: Take yourraincoat in case the monsoon comes