Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngộ nghĩnh
  2. ngộ nhận
  3. ngộ nhỡ
  4. ngộ sát
  5. ngộc nghệch
  6. ngộn
  7. ngộp
  8. ngột
  9. ngột ngạt
  10. ngăm
  11. ngăm ngăm
  12. ngăn
  13. ngăn đón
  14. ngăn cách
  15. ngăn cản
  16. ngăn cấm
  17. ngăn chặn
  18. ngăn kéo
  19. ngăn nắp
  20. ngăn ngắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngăm

  • Threaten, intimidate
    • Ngăm trả thù: To threaten revenge
  • Tawny
    • Nước da ngăm đen: To have a tawny complexion
    • Ngăm ngăm (láy, ý giảm)