Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngộ nạn
  2. ngộ nghĩnh
  3. ngộ nhận
  4. ngộ nhỡ
  5. ngộ sát
  6. ngộc nghệch
  7. ngộn
  8. ngộp
  9. ngột
  10. ngột ngạt
  11. ngăm
  12. ngăm ngăm
  13. ngăn
  14. ngăn đón
  15. ngăn cách
  16. ngăn cản
  17. ngăn cấm
  18. ngăn chặn
  19. ngăn kéo
  20. ngăn nắp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngột ngạt

  • Oppressive, stuffy, stifling
    • Phòng đóng kín cửa ngột ngạt: The room is stuffy because all windows and doors are tightly closed