Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngờ vực
  2. ngời
  3. ngời ngời
  4. ngỡ
  5. ngỡ ngàng
  6. ngợ
  7. ngợi ca
  8. ngợi khen
  9. ngợm
  10. ngợp
  11. ngụ
  12. ngụ ý
  13. ngụ cư
  14. ngụ ngôn
  15. ngục
  16. ngục hình
  17. ngục lại
  18. ngục tù
  19. ngục tối
  20. ngục tốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngợp

  • Feel dizzy (at altitudes)
    • Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợp: To feel dizzy when looking down from a high mountain