Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngụ cư
  2. ngụ ngôn
  3. ngục
  4. ngục hình
  5. ngục lại
  6. ngục tù
  7. ngục tối
  8. ngục tốt
  9. ngục thất
  10. ngụm
  11. ngụp
  12. ngụp lặn
  13. ngụy
  14. ngụy binh
  15. ngụy tạo
  16. ngụy trang
  17. ngụy triều
  18. ngụy vận
  19. ngủ
  20. ngủ đông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngụm

  • Mouthful, gulp, draught
    • Uống từng ngụm nước chè một: To drink tea in mouthfuls (gulps)