Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngụ ngôn
  2. ngục
  3. ngục hình
  4. ngục lại
  5. ngục tù
  6. ngục tối
  7. ngục tốt
  8. ngục thất
  9. ngụm
  10. ngụp
  11. ngụp lặn
  12. ngụy
  13. ngụy binh
  14. ngụy tạo
  15. ngụy trang
  16. ngụy triều
  17. ngụy vận
  18. ngủ
  19. ngủ đông
  20. ngủ dậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngụp

  • Dive, plunge (into the water)