Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngục hình
  2. ngục lại
  3. ngục tù
  4. ngục tối
  5. ngục tốt
  6. ngục thất
  7. ngụm
  8. ngụp
  9. ngụp lặn
  10. ngụy
  11. ngụy binh
  12. ngụy tạo
  13. ngụy trang
  14. ngụy triều
  15. ngụy vận
  16. ngủ
  17. ngủ đông
  18. ngủ dậy
  19. ngủ gà
  20. ngủ gà ngủ gật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngụy

  • Quisling, puppet., Mighty mischievous