Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngứa mồm
  2. ngứa miệng
  3. ngứa ngáy
  4. ngứa nghề
  5. ngứa tai
  6. ngứa tay
  7. ngứa tiết
  8. ngừa
  9. ngừng
  10. ngừng bút
  11. ngừng bắn
  12. ngừng bước
  13. ngừng tay
  14. ngừng trệ
  15. ngửa
  16. ngửa tay
  17. ngửi
  18. ngửng
  19. ngữ
  20. ngữ âm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngừng bút

  • finish writing (a letter)