Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngứa nghề
  2. ngứa tai
  3. ngứa tay
  4. ngứa tiết
  5. ngừa
  6. ngừng
  7. ngừng bút
  8. ngừng bắn
  9. ngừng bước
  10. ngừng tay
  11. ngừng trệ
  12. ngửa
  13. ngửa tay
  14. ngửi
  15. ngửng
  16. ngữ
  17. ngữ âm
  18. ngữ âm học
  19. ngữ điệu
  20. ngữ đoạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngừng tay

  • Knock off
    • Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay: To work the whole day without knocking off