Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngừa
  2. ngừng
  3. ngừng bút
  4. ngừng bắn
  5. ngừng bước
  6. ngừng tay
  7. ngừng trệ
  8. ngửa
  9. ngửa tay
  10. ngửi
  11. ngửng
  12. ngữ
  13. ngữ âm
  14. ngữ âm học
  15. ngữ điệu
  16. ngữ đoạn
  17. ngữ cảnh
  18. ngữ học
  19. ngữ hệ
  20. ngữ khí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngửi

  • Sniff, smell
    • Ngửi hoa hồng: To sniff [at] a rose