Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngựa bạch
  2. ngựa cái
  3. ngựa chứng
  4. ngựa gỗ
  5. ngựa hồng
  6. ngựa nghẽo
  7. ngựa người
  8. ngựa thồ
  9. ngựa trời
  10. ngựa vằn
  11. ngựa xe
  12. ngực
  13. ngỗng
  14. ngỗng trời
  15. ngố
  16. ngốc
  17. ngốc nga ngốc nghếch
  18. ngốc nghếch
  19. ngốn
  20. ngốn ngấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngựa vằn

  • Zebra
    • con ngựa vằn