Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngựa cái
  2. ngựa chứng
  3. ngựa gỗ
  4. ngựa hồng
  5. ngựa nghẽo
  6. ngựa người
  7. ngựa thồ
  8. ngựa trời
  9. ngựa vằn
  10. ngựa xe
  11. ngực
  12. ngỗng
  13. ngỗng trời
  14. ngố
  15. ngốc
  16. ngốc nga ngốc nghếch
  17. ngốc nghếch
  18. ngốn
  19. ngốn ngấu
  20. ngốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngựa xe

  • Vehicles and horses; vehicles.