Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngang dọc
  2. ngang giá
  3. ngang hàng
  4. ngang nối
  5. ngang ngang
  6. ngang ngạng
  7. ngang ngửa
  8. ngang ngổ
  9. ngang ngược
  10. ngang nhau
  11. ngang nhiên
  12. ngang phè
  13. ngang tai
  14. ngang tàng
  15. ngang tầm
  16. ngang tắt
  17. ngang trái
  18. ngao
  19. ngao du
  20. ngao ngán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngang nhau

  • equal; uniform; same
  • at the same height; level