Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngang nhau
  2. ngang nhiên
  3. ngang phè
  4. ngang tai
  5. ngang tàng
  6. ngang tầm
  7. ngang tắt
  8. ngang trái
  9. ngao
  10. ngao du
  11. ngao ngán
  12. ngau ngáu
  13. ngay
  14. ngay đơ
  15. ngay cả
  16. ngay khi
  17. ngay lập tức
  18. ngay lưng
  19. ngay mặt
  20. ngay ngáy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngao du

  • Stroll about, wander about for pleasure
    • Đi ngao du sơn thủy: To wander about enjoying beautiful sceneries