Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngang giá
  2. ngang hàng
  3. ngang nối
  4. ngang ngang
  5. ngang ngạng
  6. ngang ngửa
  7. ngang ngổ
  8. ngang ngược
  9. ngang nhau
  10. ngang nhiên
  11. ngang phè
  12. ngang tai
  13. ngang tàng
  14. ngang tầm
  15. ngang tắt
  16. ngang trái
  17. ngao
  18. ngao du
  19. ngao ngán
  20. ngau ngáu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngang nhiên

adj

  • inconsiderate