Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngang tai
  2. ngang tàng
  3. ngang tầm
  4. ngang tắt
  5. ngang trái
  6. ngao
  7. ngao du
  8. ngao ngán
  9. ngau ngáu
  10. ngay
  11. ngay đơ
  12. ngay cả
  13. ngay khi
  14. ngay lập tức
  15. ngay lưng
  16. ngay mặt
  17. ngay ngáy
  18. ngay ngắn
  19. ngay râu
  20. ngay tức khắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngay

adj

  • direct; straight
    • để bức tranh cho ngay lại: put the picture straight. straight forward; up right
    • người ngay: a straight forward person. at once; pat right away
    • trả lời ngay: the answer came pat
  • As soon as
    • ngay khi tôi đến lớp học bắt đầu: the class began as soon as I arrived