Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngao
  2. ngao du
  3. ngao ngán
  4. ngau ngáu
  5. ngay
  6. ngay đơ
  7. ngay cả
  8. ngay khi
  9. ngay lập tức
  10. ngay lưng
  11. ngay mặt
  12. ngay ngáy
  13. ngay ngắn
  14. ngay râu
  15. ngay tức khắc
  16. ngay tức thì
  17. ngay thảo
  18. ngay thật
  19. ngay thẳng
  20. ngay xương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngay lưng

  • Be a lazy-bones
    • Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được: If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?