Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghênh hôn
  2. nghênh ngang
  3. nghênh ngáo
  4. nghênh tân
  5. nghênh tống
  6. nghênh tiếp
  7. nghênh xuân
  8. nghêu
  9. nghêu ngao
  10. nghì
  11. nghìm
  12. nghìn
  13. nghìn cân treo sợi tóc
  14. nghìn dặm
  15. nghìn năm
  16. nghìn năm có một
  17. nghìn nghịt
  18. nghìn thu
  19. nghìn trùng
  20. nghìn vàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghì

  • (ít dùng) Loyalty, constancy
    • Ăn ở với nhau có nghì: To behave with constancy with one another