Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngõ ngách
  2. ngõi
  3. ngõng
  4. nghè
  5. nghèo
  6. nghèo đói
  7. nghèo hèn
  8. nghèo khó
  9. nghèo khổ
  10. nghèo nàn
  11. nghèo ngặt
  12. Nghèo rớt mồng tơi
  13. nghèo túng
  14. nghé
  15. nghĩ
  16. nghĩ bụng
  17. nghĩ lại
  18. nghé mắt
  19. nghé ngọ
  20. nghĩ ngợi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghèo nàn

adj

  • destitute. poverty-stricken, miserable