Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghì
  2. nghìm
  3. nghìn
  4. nghìn cân treo sợi tóc
  5. nghìn dặm
  6. nghìn năm
  7. nghìn năm có một
  8. nghìn nghịt
  9. nghìn thu
  10. nghìn trùng
  11. nghìn vàng
  12. nghìn xưa
  13. nghí ngoáy
  14. nghẹn
  15. nghẹn lời
  16. nghẹn ngào
  17. nghẹo
  18. nghẹt
  19. nghẹt họng
  20. nghẹt mũi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghìn trùng

  • (văn chương) A thousand leagues; very far a away