Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghìn năm
  2. nghìn năm có một
  3. nghìn nghịt
  4. nghìn thu
  5. nghìn trùng
  6. nghìn vàng
  7. nghìn xưa
  8. nghí ngoáy
  9. nghẹn
  10. nghẹn lời
  11. nghẹn ngào
  12. nghẹo
  13. nghẹt
  14. nghẹt họng
  15. nghẹt mũi
  16. nghẹt thở
  17. nghẻo
  18. nghẽn
  19. nghẽn mạch
  20. nghẽo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghẹn lời

  • Be struck dumb (with emotion)
    • Cảm động nghẹn lời: To be struck dumb with emotion