Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghìn xưa
  2. nghí ngoáy
  3. nghẹn
  4. nghẹn lời
  5. nghẹn ngào
  6. nghẹo
  7. nghẹt
  8. nghẹt họng
  9. nghẹt mũi
  10. nghẹt thở
  11. nghẻo
  12. nghẽn
  13. nghẽn mạch
  14. nghẽo
  15. nghếch
  16. nghếch mắt
  17. nghếch ngác
  18. nghề
  19. nghề đời
  20. nghề chơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghẹt thở

  • Nearly strangled, suffocated
    • Bị nghẹt thở vì áo chật quá: The shirt is too tight, so one is nearly strangled
  • Oppressive
    • Không khí nghẹt thở: An oppressive atmossphere