Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghẹn
  2. nghẹn lời
  3. nghẹn ngào
  4. nghẹo
  5. nghẹt
  6. nghẹt họng
  7. nghẹt mũi
  8. nghẹt thở
  9. nghẻo
  10. nghẽn
  11. nghẽn mạch
  12. nghẽo
  13. nghếch
  14. nghếch mắt
  15. nghếch ngác
  16. nghề
  17. nghề đời
  18. nghề chơi
  19. nghề khơi
  20. nghề lộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghẽn

  • Block
    • Đường sá bị nghẽn vì lụt: The roads were blocked by floods