Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghị luận
  2. nghị quyết
  3. nghị sĩ
  4. nghị sự
  5. nghị tội
  6. nghị trình
  7. nghị trưởng
  8. nghị trường
  9. nghị viên
  10. nghị viện
  11. nghịch
  12. nghịch đảng
  13. nghịch đảo
  14. nghịch biến
  15. nghịch cảnh
  16. nghịch lý
  17. nghịch mắt
  18. nghịch ngợm
  19. nghịch nhĩ
  20. nghịch phong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghị viện

  • cũng như nghị trường Parliament, House of deputies, Chamber of deputies, House of representatives