Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghị trường
  2. nghị viên
  3. nghị viện
  4. nghịch
  5. nghịch đảng
  6. nghịch đảo
  7. nghịch biến
  8. nghịch cảnh
  9. nghịch lý
  10. nghịch mắt
  11. nghịch ngợm
  12. nghịch nhĩ
  13. nghịch phong
  14. nghịch tai
  15. nghịch tặc
  16. nghịch tử
  17. nghịch thần
  18. nghịch thuyết
  19. nghịch tinh
  20. nghịt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghịch mắt

  • Unseemly
    • Ăn mặc trông nghịch mắt quá: To be dressed in a very unseemly way