Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghị viên
  2. nghị viện
  3. nghịch
  4. nghịch đảng
  5. nghịch đảo
  6. nghịch biến
  7. nghịch cảnh
  8. nghịch lý
  9. nghịch mắt
  10. nghịch ngợm
  11. nghịch nhĩ
  12. nghịch phong
  13. nghịch tai
  14. nghịch tặc
  15. nghịch tử
  16. nghịch thần
  17. nghịch thuyết
  18. nghịch tinh
  19. nghịt
  20. nghe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghịch ngợm

  • Playful, mischievous
    • Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm: The boy is very inteelligent but very mischievous