Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghe ra
  2. nghe sách
  3. nghe tăm
  4. nghe thấy
  5. nghe theo
  6. nghe tiếng
  7. nghe tin
  8. nghe trộm
  9. nghen
  10. nghi
  11. nghi án
  12. nghi binh
  13. nghi dung
  14. nghi hoặc
  15. nghi kỵ
  16. nghi lễ
  17. nghi môn
  18. nghi nan
  19. nghi ngút
  20. nghi ngại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghi

verb

  • to doubt; to suspect
    • nghi người nào phạm tội: to suspect someone of a crime