Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiên cứu khả thi
  2. nghiên cứu sinh
  3. nghiêng
  4. nghiêng lòng
  5. nghiêng ngả
  6. nghiêng ngửa
  7. nghiêng nghiêng
  8. nghiêng tai
  9. nghiêu khê
  10. nghiến
  11. nghiến ngấu
  12. nghiến răng
  13. nghiền
  14. nghiền ngẫm
  15. nghiệm
  16. nghiệm pháp
  17. nghiệm số
  18. nghiệm thực
  19. nghiệm thu
  20. nghiện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiến

verb

  • to grind; to grit; to gnash
    • nghiến răng: to grind one's teeth