Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoái
  2. ngoái cổ
  3. ngoáo ộp
  4. ngoáy
  5. ngoã
  6. ngoé
  7. ngoém
  8. ngoéo
  9. ngoéo tay
  10. ngoạ bệnh
  11. ngoạ triều
  12. ngoạc
  13. ngoạch
  14. ngoạch ngoạc
  15. ngoại ô
  16. ngoại ứng
  17. ngoại đạo
  18. ngoại động
  19. ngoại động từ
  20. ngoại bang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoạ bệnh

  • bed-ridden because of sickness; fall ill