Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoái cổ
  2. ngoáo ộp
  3. ngoáy
  4. ngoã
  5. ngoé
  6. ngoém
  7. ngoéo
  8. ngoéo tay
  9. ngoạ bệnh
  10. ngoạ triều
  11. ngoạc
  12. ngoạch
  13. ngoạch ngoạc
  14. ngoại ô
  15. ngoại ứng
  16. ngoại đạo
  17. ngoại động
  18. ngoại động từ
  19. ngoại bang
  20. ngoại cảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoạ triều

  • nickname of Emperor Lê Long Đĩnh ( 1005-1009), who held his court autiences lying in bed