Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoại trú
  2. ngoại trừ
  3. ngoại trưởng
  4. ngoại vụ
  5. ngoại văn
  6. ngoại vi
  7. ngoại viện
  8. ngoại xâm
  9. ngoạm
  10. ngoạn cảnh
  11. ngoạn mục
  12. ngoảnh
  13. ngoảnh đi
  14. ngoảnh lại
  15. ngoảnh mặt
  16. ngoảy
  17. ngoắc
  18. ngoắc ngoặc
  19. ngoắng
  20. ngoắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoạn cảnh

  • admire the scenery; enjoy the scenery