Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoạn mục
  2. ngoảnh
  3. ngoảnh đi
  4. ngoảnh lại
  5. ngoảnh mặt
  6. ngoảy
  7. ngoắc
  8. ngoắc ngoặc
  9. ngoắng
  10. ngoắt
  11. ngoắt ngoéo
  12. ngoắt ngoẹo
  13. ngoằn ngà ngoằn ngoèo
  14. ngoằn ngèo
  15. ngoằn ngoèo
  16. ngoằng
  17. ngoặc
  18. ngoặc ôm
  19. ngoặc đơn
  20. ngoặc kép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoắt

  • Turn in another direction, turn
    • Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải: When you come to the end of the street, turn [to the] right
  • Wag, waggle, wave
    • Con chó ngoắt đuôi: The dog wags its tail
    • Ngoắt ai trở lại: To wave someone back