Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhài quạt
  2. nhàm
  3. nhàm chán
  4. nhàm tai
  5. nhàn
  6. nhàn đàm
  7. nhàn du
  8. nhàn hạ
  9. nhàn lãm
  10. nhàn nhã
  11. nhàn nhạt
  12. nhàn rỗi
  13. nhàn tản
  14. nhàng nhàng
  15. nhành
  16. nhào
  17. nhào lặn
  18. nhào lộn
  19. nhào nặn
  20. nhàu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhàn nhã

adjective

  • easy; free; unoccupied