Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhà văn hoá
  2. nhà việc
  3. nhà vua
  4. nhà xác
  5. nhà xí
  6. nhà xe
  7. nhà xuất bản
  8. nhài
  9. nhài quạt
  10. nhàm
  11. nhàm chán
  12. nhàm tai
  13. nhàn
  14. nhàn đàm
  15. nhàn du
  16. nhàn hạ
  17. nhàn lãm
  18. nhàn nhã
  19. nhàn nhạt
  20. nhàn rỗi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhàm

adj

  • boring; trite
    • nhắc lại mãi hóa nhàm: to become trite with repetition