Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhàn du
  2. nhàn hạ
  3. nhàn lãm
  4. nhàn nhã
  5. nhàn nhạt
  6. nhàn rỗi
  7. nhàn tản
  8. nhàng nhàng
  9. nhành
  10. nhào
  11. nhào lặn
  12. nhào lộn
  13. nhào nặn
  14. nhàu
  15. nhàu nát
  16. nhá
  17. nhá nhem
  18. nhác
  19. nhác nhớn
  20. nhác thấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhào

  • Fall headlong
    • Trượt chân nhào xuống sông: To slip and fall headlong into the river
  • Knead
    • Nhào bột làm bánh: To knead dough anf make the cake